Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

như in

Academic
Friendly

Từ "như in" trong tiếng Việt có nghĩagiống hệt, giống y như một cái đó. Khi bạn nói "như in", bạn muốn nhấn mạnh rằng một vật, một người hay một điều đó hình dáng, đặc điểm hoặc tình trạng giống hoàn toàn với cái khác.

Cách sử dụng từ "như in"
  1. Trong miêu tả hình dáng hoặc tính cách:

    • dụ: " ấy như in với mẹ ấy." ( ấy giống hệt mẹ mình về ngoại hình hoặc tính cách.)
    • dụ khác: "Bức tranh này giống như in từ bức tranh gốc." (Bức tranh này rất giống bức tranh gốc, không sự khác biệt.)
  2. Trong so sánh:

    • dụ: "Chiếc xe này như in chiếc xe tôi đã thấy trong phim." (Chiếc xe này giống hệt chiếc xe trong phim.)
    • dụ khác: "Ngôi nhà này như in từ trong ." (Ngôi nhà này giống hệt như tôi đã tưởng tượng trong giấc mơ.)
Sử dụng nâng cao
  • Sử dụng trong văn học hoặc thơ ca:
    • "Những kỷ niệm xưa như in trong tâm trí tôi." (Những kỷ niệm này vẫn rất rõ ràng sống động, không phai mờ.)
Biến thể của từ
  • "Như" phần chính của từ "như in", có thể được sử dụng độc lập với nhiều nghĩa khác nhau như "giống" hoặc "như ".
  • "In" ở đây có nghĩa là "in ấn", "in ra" nhưng trong cụm từ này mang nghĩa là giống hệt nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Giống như" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng không mạnh mẽ bằng "như in".

    • dụ: " ấy giống như mẹ mình." (Ít nhấn mạnh hơn so với " ấy như in với mẹ ấy.")
  • Từ đồng nghĩa: "Hệt" có thể được sử dụng thay cho "như in" trong một số trường hợp.

    • dụ: " ấy hệt như mẹ ấy."
Lưu ý
  • "Như in" thường được dùng trong ngữ cảnh khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một thứ đó không sự khác biệt so với cái khác, vậy cần cân nhắc khi sử dụng để không gây hiểu lầm.
  • Cách dùng "như in" có thể mang tính chất cảm xúc mạnh mẽ hơn trong một số trường hợp, thể hiện sự chính xác rõ ràng.
  1. Nh. Như hệt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "như in"